Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nymphaea lotus


noun
white Egyptian lotus: water lily of Egypt to southeastern Africa;
held sacred by the Egyptians
Syn:
lotus, white lotus, Egyptian water lily, white lily
Hypernyms:
water lily
Member Holonyms:
Nymphaea, genus Nymphaea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.